Bảng giá
Bảng giá nha khoa
| KHÁM VÀ TƯ VẤN RĂNG | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Khám và tư vấn | MIỄN PHÍ | lần |
| Chụp X-quang | MIỄN PHÍ | lần |
| Chụp CT | MIỄN PHÍ | Khi Cắm Implant |
| Chụp Panoramic | MIỄN PHÍ | lần |
| PHỤC HÌNH RĂNG SỨ | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Răng sứ Mỹ | 800.000 – 1.200.000 | 1 răng |
| Răng sứ Titan | 1.500.000 – 2.000.000 | 1 răng |
| Răng sứ Zirconia Crystal | 4.000.000 | 1 răng |
| Răng toàn sứ Cercon / Vita / Vernus | 5.000.000 | 1 răng |
| Răng sứ Cercon Heat (Cercon HT) | 6.000.000 | 1 răng |
| Răng Sứ Diamond (Kim Cương) / Emax | 7.000.000 | 1 răng |
| Răng sứ Lava Plus – 3M ESPE | 8.000.000 | 1 răng |
| Mặt dán sứ Press Veneer | 6.000.000 | 1 răng |
| Mặt dán sứ Cercon – HT Veneer | 8.000.000 | 1 răng |
| Răng sứ Quý Kim | 12.000.000 | 1 răng |
| Cùi giả | ||
| Cùi giả tiêu chuẩn | 200.000 | 1 răng |
| Cùi giả Titan | 400.000 | 1 răng |
| Cùi giả Cercon | 2.000.000 | 1 răng |
| PHỤC HÌNH THÁO LẮP | ||
| Tháo lắp nhựa, Composite | 200.000 – 400.000 | 1 răng |
| Tháo lắp sứ | 500.000 | 1 răng |
| Hàm khung tiêu chuẩn | 2.000.000 | 1 hàm |
| Hàm khung Titan | 3.000.000 | 1 hàm |
| Hàm dẻo | 2.000.000 | 1 hàm |
| DỊCH VỤ ĐÍNH ĐÁ | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Đính đá nha khoa | 400.000 – 600.000 | 1 đá/ 1 răng |
| Phí đính đá lên răng | 300.000 | 1 lần/ 1 răng |
| VIÊM NƯỚU – NHA CHU | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Điều trị viêm nha chu | 200.000 – 400.000 | 1 răng |
| Cạo vôi răng | 100.000 – 200.000 | 2 hàm |
| NHỔ RĂNG | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Răng trẻ em (Răng sữa) | MIỄN PHÍ | răng |
| Nhổ răng vĩnh viễn | 200.000 – 500.000 | 1 răng |
| Nhổ răng khôn tiểu phẫu | 800.000 –1.000.000 | 1 răng |
| CHỮA TỦY | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Chữa tủy răng trẻ em | 200.000 – 300.000 | 1 răng |
| Chữa tủy | 400.000 – 600.000 | 1 răng |
| Chữa tủy lại | 600.000 – 800.000 | 1 răng |
| TRÁM RĂNG | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Trám răng Composite | 200.000 – 300.000 | 1 răng |
| Trám đắp phủ mặt ngoài răng trước bằng Composite | 300.000 – 500.000 | 1 răng |
| Trám răng sâu (trẻ em) | 60.000 - 100.000 | 1 răng |
| Trám bít hố rãnh (trẻ em) | 150.000 | 1 răng |
| TẨY TRẮNG RĂNG | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Tẩy trắng tại nhà | 600.000 | 2 hàm |
| Tẩy trắng tại phòng khám | 1.000.000 - 1.500.000 | 2 hàm |
| CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Khám và tư vấn | MIỄN PHÍ | 1 liệu trình |
| Niềng răng mắc cài kim loại | ||
| Niềng răng mắc cài kim loại tiêu chuẩn | 16.000.000 | 1 hàm |
| Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc | 18.000.000 | 1 hàm |
| Niềng răng mắc cài bằng sứ | ||
| Niềng răng mắc cài sứ tiêu chuẩn | 23.000.000 | 1 hàm |
| Niềng răng mắc cài tự buộc | 25.000.000 | 1 hàm |
| Niềng răng mắc cài mặt lưỡi (Mặt trong) | ||
| Niềng răng mắc cài mặt lưỡi (Mặt trong) | 55.000.000 | 1 hàm |
| Niềng răng không mắc cài | ||
| Niềng răng invisalign | 60.000.000 | 1 hàm |
| Hàm duy trì | ||
| Khung duy trì kết quả chỉnh nha tháo lắp | 2.000.000 | 2 hàm |
| Khung duy trì kết quả chỉnh nha cố định | 2.000.000 | 2 hàm |
| Hàm Hawley duy trì chỉnh nha | 2.000.000 | 1 hàm |
| CẮT NƯỚU | GIÁ (VND) | Đơn vị |
| Cắt nướu không dời xương ổ | 500.00 - 1.000.000 | 1 răng |
| Cắt nướu + Dời xương ổ | 1.500.000 | 1 răng |
| Cười hở lợi – Điều trị bằng bottox | 10.000.000 | 1 liệu trình |